🌟 밀집하다 (密集 하다)

Động từ  

1. 빈틈없이 빽빽하게 모이다.

1. TẬP TRUNG MỘT CÁCH DÀY ĐẶC: Tập trung chật cứng không còn chỗ trống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공장이 밀집하다.
    Factories are dense.
  • 나무가 밀집하다.
    Trees are dense.
  • 아파트가 밀집하다.
    Apartments are dense.
  • 인구가 밀집하다.
    Population is dense.
  • 회사가 밀집하다.
    The company is dense.
  • 서울은 한국에서 인구가 가장 많이 밀집한 도시이다.
    Seoul is the most populous city in korea.
  • 연예인이 거리에 나타나자 순식간에 사람들이 밀집했다.
    When a celebrity appeared on the street, people crowded in an instant.
  • 여긴 공기가 안 좋은 것 같아.
    I don't think the air's good here.
    근처에 공장이 밀집해 있어서 그래.
    It's because factories are concentrated nearby.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀집하다 (밀찌파다)
📚 Từ phái sinh: 밀집(密集): 빈틈없이 빽빽하게 모임.

🗣️ 밀집하다 (密集 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13)