🌟 밀집하다 (密集 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밀집하다 (
밀찌파다
)
📚 Từ phái sinh: • 밀집(密集): 빈틈없이 빽빽하게 모임.
🗣️ 밀집하다 (密集 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 단독 주택이 밀집하다. [단독 주택 (單獨住宅)]
🌷 ㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 밀집하다
-
ㅁㅈㅎㄷ (
막중하다
)
: 더할 수 없이 중요하고 크다.
☆
Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn. -
ㅁㅈㅎㄷ (
묵직하다
)
: 다소 큰 물건이 보기보다 꽤 무겁다.
☆
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: Đồ vật khá to nặng hơn ta nhìn thấy.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13)