🌟 해수욕장 (海水浴場)

☆☆   Danh từ  

1. 사람들이 바닷물에서 헤엄치고 놀 수 있도록 시설을 갖춘 바닷가.

1. BÃI TẮM BIỂN: Bãi biển nơi được trang bị các cơ sở vật chất để mọi người có thể bơi lội và nô đùa ở dưới nước biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해수욕장 개장일.
    The opening day of the beach.
  • 해수욕장 이용객.
    Beachgoers.
  • 해수욕장 인파.
    The beach crowd.
  • 해수욕장의 시설.
    Facilities at the beach.
  • 해수욕장을 개설하다.
    Open a beach.
  • 해수욕장을 찾다.
    Find a beach.
  • 해수욕장에 가다.
    Go to the beach.
  • 해수욕장에 도착하다.
    Arrive at the beach.
  • 해수욕장에 오다.
    Come to the beach.
  • 해수욕장으로 나가다.
    Go out to the beach.
  • 해수욕장으로 몰려들다.
    Crowds to the beach.
  • 승규의 가족은 해수욕장으로 놀러 가서 수영도 하고 보트도 타며 즐겁게 놀았다.
    Seung-gyu's family went to the beach to have fun swimming and boating.
  • 우리 동네에는 해수욕장이 있어 여름이 되면 많은 사람이 물놀이를 하러 찾아온다.
    There is a beach in my neighborhood, so many people come to play in the water in summer.
  • 여름 휴가가 시작된 이번 주에는 물놀이를 하기 위해 수많은 사람들이 전국의 해수욕장으로 몰려들었다.
    This week, when summer vacation began, countless people flocked to beaches across the country to play in the water.
  • 다음 주말에 다 같이 해수욕장에 놀러 갈까?
    Shall we go to the beach together next weekend?

    No, I don't think I can go because I have a family event next weekend. Let's go the next week.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해수욕장 (해ː수욕짱)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí   Du lịch   Cuối tuần và kì nghỉ  


🗣️ 해수욕장 (海水浴場) @ Giải nghĩa

🗣️ 해수욕장 (海水浴場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208)