🌟 해마다

☆☆☆   Phó từ  

1. 각각의 해에 모두.

1. MỖI NĂM, HÀNG NĂM: Tất cả vào các năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해마다 늘어나다.
    Increase year by year.
  • Google translate 해마다 자라다
    Grow year by year.
  • Google translate 해마다 줄어들다.
    Decrease year by year.
  • Google translate 해마다 찾아오다.
    Visit every year.
  • Google translate 이 저수지에는 해마다 이맘때면 철새들이 날아든다.
    Migratory birds fly into this reservoir at this time of year.
  • Google translate 우리 마을은 해마다 수해를 입는 상습 침수 지역이다.
    Our village is a habitual flooded area with annual flood damage.
  • Google translate 어머니는 해마다 겨울이 되면 근처 양로원에 연탄을 보내신다.
    Every winter she sends briquettes to a nearby nursing home.
  • Google translate 지난 삼 년간 해마다 가뭄이 들어서 이제는 식수도 부족할 지경이다.
    The annual drought over the past three years has led to a shortage of drinking water.
  • Google translate 선생님, 해마다 빨라지는 인구의 고령화 추세를 어떻게 해결해야 할까요?
    Teacher, how do we address the aging population that is accelerating year by year?
    Google translate 출산율을 높이는 정책을 강화해야 하겠지요.
    We need to strengthen the policy of raising the birthrate.

해마다: every year; each year,まいとし・まいねん【毎年】,chaque année,cada año,سنويّا، كلّ سنة، كلّ عام,жил бүр,mỗi năm, hàng năm,ทุกปี, ทุก ๆ ปี, แต่ละปี,setiap tahun, tiap tahun,ежегодно,每年,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해마다 (해마다)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 해마다 @ Giải nghĩa

🗣️ 해마다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255)