🌟 귀밑머리

Danh từ  

1. 이마 한가운데를 중심으로 좌우로 갈라 귀 뒤로 넘겨서 땋은 머리.

1. TÓC TẾT BÍM: Kiểu đầu xẻ ngôi giữa, chia tóc làm hai bên và tết bím hai bên từ giữa trán qua tai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀밑머리 처녀.
    A girl with hair under her ears.
  • Google translate 귀밑머리 총각.
    A bachelor under the ear.
  • Google translate 귀밑머리를 땋다.
    Braids under the ears.
  • Google translate 귀밑머리를 하다.
    Hair under the ears.
  • Google translate 나는 해마다 명절이면 한복을 곱게 차려입고 귀밑머리를 했다.
    I dressed up beautifully in hanbok and had my hair done under my ears every holiday.
  • Google translate 승규는 귀밑머리를 한 소녀가 그네를 뛰는 모습을 보고 첫눈에 반했다.
    Seung-gyu fell in love at first sight when he saw a girl with her hair under her ears running on the swing.

귀밑머리: hair braided behind the ears,みつあみ【三つ編み】,cheveux tressés derrière les oreilles,rodete trenzado,,,tóc tết bím,ผมเปีย, ผมถักเปีย,rambut belakang telinga,,辫发,

2. 귀 아래쪽의 뺨 부분에 난 머리털.

2. TÓC MAI: Tóc mọc ở gần mang tai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀밑머리가 삐져나오다.
    Ears sticking out.
  • Google translate 귀밑머리가 하얘지다.
    The hair under the ear turns white.
  • Google translate 귀밑머리를 다듬다.
    Trim the hair under the ears.
  • Google translate 귀밑머리를 올리다.
    Raise the hair under the ears.
  • Google translate 귀밑머리를 풀다.
    Untie the hair under the ear.
  • Google translate 나는 나이가 들면서 귀밑머리부터 희게 세기 시작했다.
    As i grew older, i began to count white under my ears.
  • Google translate 김 씨는 목욕을 할 때마다 면도를 하면서 귀밑머리까지 깔끔하게 모두 밀었다.
    Whenever kim took a bath, he shaved and shaved all the way under his ears.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀밑머리 (귀민머리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)