🌟 귀밑머리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀밑머리 (
귀민머리
)
🌷 ㄱㅁㅁㄹ: Initial sound 귀밑머리
-
ㄱㅁㅁㄹ (
귀밑머리
)
: 이마 한가운데를 중심으로 좌우로 갈라 귀 뒤로 넘겨서 땋은 머리.
Danh từ
🌏 TÓC TẾT BÍM: Kiểu đầu xẻ ngôi giữa, chia tóc làm hai bên và tết bím hai bên từ giữa trán qua tai.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)