🌟 귀밑머리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀밑머리 (
귀민머리
)
🌷 ㄱㅁㅁㄹ: Initial sound 귀밑머리
-
ㄱㅁㅁㄹ (
귀밑머리
)
: 이마 한가운데를 중심으로 좌우로 갈라 귀 뒤로 넘겨서 땋은 머리.
Danh từ
🌏 TÓC TẾT BÍM: Kiểu đầu xẻ ngôi giữa, chia tóc làm hai bên và tết bím hai bên từ giữa trán qua tai.
• Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11)