🌟 강변 (江邊)

Danh từ  

1. 강의 가장자리에 닿아 있는 땅.

1. BỜ SÔNG, MÉP SÔNG: Khu vực đất ở gần sông nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강변 마을.
    Riverside village.
  • Google translate 강변 주변.
    Around the riverside.
  • Google translate 강변 지역.
    Riverside area.
  • Google translate 강변을 거닐다.
    Walk along the river.
  • Google translate 강변을 산책하다.
    Take a walk along the river.
  • Google translate 강변에 살다.
    Live by the river.
  • Google translate 아이들은 강변에 깔린 자갈들을 줍고 놀았다.
    The children picked up the gravel on the riverside and played.
  • Google translate 강변에는 주말을 맞아 낚시를 하러 온 사람들로 가득했다.
    The riverside was full of people who came fishing for the weekend.
  • Google translate 우리 집은 강변에 위치해 있어 여름에는 강바람이 불어 시원했다.
    My house is on the riverside, so it was cool in the summer with the strong wind.
  • Google translate 해마다 장마철이 되면 강물이 넘쳐서 농작물이 피해를 입어요.
    Every rainy season, rivers overflow and crops are damaged.
    Google translate 아무래도 강변에 둑을 쌓아야 할 것 같아요.
    Maybe we should build a bank by the river.
Từ đồng nghĩa 강가(江가): 강 가장자리의 땅이나 그 근처.

강변: riverside,かわべ【川辺】。かわぎし【川岸】,bord d’une rivière,orilla, ribera,الأرض على امتداد النهر,голын хөвөө,bờ sông, mép sông,ริมแม่น้ำ, ริ่งฝั่งแม่น้ำ, ริมตลิ่ง,tepi sungai,берег реки,江边,河边,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강변 (강변)

🗣️ 강변 (江邊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28)