🌟 우수 (優秀)

☆☆   Danh từ  

1. 여럿 중에서 뛰어남.

1. SỰ ƯU TÚ, SỰ VƯỢT TRỘI: Việc xuất sắc trong số đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우수 사원.
    Excellent staff.
  • Google translate 우수 상품.
    Excellent goods.
  • Google translate 우수 선수.
    Excellent player.
  • Google translate 우수 인력.
    Excellent manpower.
  • Google translate 우수 학생.
    Excellent student.
  • Google translate 민수는 경기에서 뛰어난 활약을 선보여 우수 선수로 뽑혔다.
    Minsu was selected as an excellent player for his outstanding performance in the game.
  • Google translate 그 회사는 해마다 우수 사원을 선발하여 해외로 연수를 보낸다.
    The company selects excellent employees each year and sends them overseas training.
  • Google translate 너 지수 알지? 걔가 글쎄 물건을 훔쳤대.
    You know jisoo, right? he said he stole things.
    Google translate 그럴 리가 없어. 지수는 선생님들도 인정하는 우수 학생인걸.
    It can't be. ji-soo is an excellent student that even teachers admit.

우수: excellence; superiority,ゆうしゅう【優秀】。ゆうえつ【優越】,supériorité, excellence,excelencia,ممتاز,шилдэг, тэргүүний,sự ưu tú, sự vượt trội,ความยอดเยี่ยม, ความดีเด่น, ความดีเลิศ, ความโดดเด่น, ความดีเยี่ยม, ความเป็นเลิศ, มือหนึ่ง,utama, keunggulan,превосходный,优秀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우수 (우수)
📚 Từ phái sinh: 우수하다(優秀하다): 여럿 중에서 뛰어나다.

📚 Annotation: 주로 '우수 ~'로 쓴다.

🗣️ 우수 (優秀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sở thích (103) Luật (42) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19)