🌟 연중행사 (年中行事)

Danh từ  

1. 해마다 시기를 정해 놓고 하는 행사.

1. KẾ HOẠCH TRONG NĂM, SỰ KIỆN TRONG NĂM: Công việc đã được định trước thời gian mỗi năm..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주요 연중행사.
    Major annual events.
  • Google translate 최고의 연중행사.
    Best annual event.
  • Google translate 연중행사가 열리다.
    An annual event is held.
  • Google translate 연중행사로 자리 잡다.
    Establish itself as an annual event.
  • Google translate 한국에는 오월에 어린이날, 어버이날, 스승의 날 등의 연중행사가 있다.
    Korea has annual events such as children's day, parents' day and teachers' day in may.
  • Google translate 크리스마스는 기독교의 기념일이지만 많은 사람이 명절처럼 즐겨 한국의 중요한 연중행사가 되었다.
    Christmas is a christian holiday, but many people enjoyed it like a holiday, making it an important annual event in korea.
  • Google translate 며칠 후면 너희 부부의 결혼기념일이네?
    It's your couple's wedding anniversary in a few days?
    Google translate 응. 남편과 서로 의미 있는 선물을 주고받는 날이라 나한테 무척 중요한 연중행사이지.
    Yeah. it's a very important annual event for me because it's a day of exchanging meaningful gifts with my husband.

연중행사: annual event,ねんちゅうぎょうじ・ねんじゅうぎょうじ【年中行事】,événement annuel, cérémonie annuelle,eventos anuales, ceremonias anuales,حدث سنويّ,жил болгон хийдэг үйл ажиллагаа,kế hoạch trong năm, sự kiện trong năm,เทศกาลสำคัญประจำปี, เทศกาลสำคัญของปี,acara tahunan,ежегодное мероприятие,年例行活动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연중행사 (연중행사)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Luật (42) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7)