🌟 연중행사 (年中行事)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연중행사 (
연중행사
)
🌷 ㅇㅈㅎㅅ: Initial sound 연중행사
-
ㅇㅈㅎㅅ (
연중행사
)
: 해마다 시기를 정해 놓고 하는 행사.
Danh từ
🌏 KẾ HOẠCH TRONG NĂM, SỰ KIỆN TRONG NĂM: Công việc đã được định trước thời gian mỗi năm..
• Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7)