🌟 해박하다 (該博 하다)

  Tính từ  

1. 여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다.

1. UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해박한 사람.
    A broad-minded person.
  • Google translate 해박한 학식.
    Profound learning.
  • Google translate 지식이 해박하다.
    Have a wide knowledge.
  • Google translate 문화에 해박하다.
    Be endowed with culture.
  • Google translate 상식에 해박하다.
    Common sense.
  • Google translate 그 교수는 역사에 관해 해박한 지식을 갖춘 학자이다.
    The professor is a scholar with a wide knowledge of history.
  • Google translate 이 작품은 작가의 해박한 지식을 바탕으로 재미와 정보를 동시에 제공한다.
    Based on the author's extensive knowledge, this work provides fun and information at the same time.
  • Google translate 김 선생님의 강의를 들은 사람들은 그의 해박한 학식에 놀라움을 금치 못했다.
    Those who listened to kim's lecture were amazed at his extensive learning.
  • Google translate 승규는 아는 것도 참 많아. 문학이면 문학, 영화면 영화, 모르는 게 없더라.
    Seung-gyu knows so much. literature, movies, movies, and literature.
    Google translate 맞아. 승규가 예술 분야에 해박한 지식을 갖고 있지.
    That's right. seung-gyu has extensive knowledge in the field of art.

해박하다: knowledgeable; erudite; learned,がいはくだ【該博だ】。はくしきだ【博識だ】,érudit, savant,buen conocedor, erudito,واسع العلم، ضليع,өргөн мэдлэгтэй, эрдэм мэдлэгтэй,uyên bác,รู้รอบด้าน, รู้ลึกซึ้ง, รู้กว้างขวาง,terpelajar,эрудированный; всесторонне развитый,渊博,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해박하다 (해바카다) 해박한 (해바칸) 해박하여 (해바카여) 해박해 (해바캐) 해박하니 (해바카니) 해박합니다 (해바캄니다)
📚 thể loại: Năng lực  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52)