🌟 해박하다 (該博 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해박하다 (
해바카다
) • 해박한 (해바칸
) • 해박하여 (해바카여
) 해박해 (해바캐
) • 해박하니 (해바카니
) • 해박합니다 (해바캄니다
)
📚 thể loại: Năng lực
🌷 ㅎㅂㅎㄷ: Initial sound 해박하다
-
ㅎㅂㅎㄷ (
활발하다
)
: 생기가 있고 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh. -
ㅎㅂㅎㄷ (
희박하다
)
: 기체나 액체 등의 밀도나 농도가 짙지 못하고 낮거나 엷다.
☆
Tính từ
🌏 LOÃNG, NÔNG: Nồng độ hay mật độ của chất lỏng hay chất khí không đậm đặc mà ít hoặc nhạt. -
ㅎㅂㅎㄷ (
해박하다
)
: 여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86)