🌟 황폐화되다 (荒廢化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황폐화되다 (
황폐화되다
) • 황폐화되다 (황페화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 황폐화(荒廢化): 집, 땅, 숲 등을 돌보지 않고 그냥 두어 거칠어지고 못 쓰게 됨. 또…
🌷 ㅎㅍㅎㄷㄷ: Initial sound 황폐화되다
-
ㅎㅍㅎㄷㄷ (
황폐화되다
)
: 집, 땅, 숲 등을 돌보지 않고 그냥 두어 거칠어지고 못 쓰게 되다.
Động từ
🌏 BỊ BỎ HOANG, BỊ HOANG HÓA: Không chăm sóc đến nhà, đất, rừng mà bị bỏ mặc khiến cho các sự vật đó trở nên khô cằn và không còn sử dụng được nữa.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82)