🌟 긁어모으다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 긁어모으다 (
글거모으다
) • 긁어모아 (글거모아
) • 긁어모으니 (글거모으니
)
🗣️ 긁어모으다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅇㅁㅇㄷ: Initial sound 긁어모으다
-
ㄱㅇㅁㅇㄷ (
긁어모으다
)
: 긁어서 한 곳으로 모으다.
Động từ
🌏 CÀO LẠI, GOM LẠI: Cào gom lại một nơi.
• Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)