🌟 나마

Trợ từ  

1. 썩 마음에 들지 않거나 부족한 조건이지만 아쉬운 대로 인정함을 나타내는 조사.

1. DẪU LÀ: Trợ từ thể hiện sự chấp nhận trong tiếc nuối cho dù là điều kiện thiếu thốn hoặc không hài lòng lắm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그나마 남아 있던 용돈이 바닥나 버렸다.
    We've run out of pocket money.
  • Google translate 이제는 진로에 대해 막연하게나마 생각해 봐야 한다.
    Now it is time to think vaguely about the course.
  • Google translate 불편 사항이 일부나마 개선되었다.
    The inconvenience has been partly improved.
  • Google translate 여행은 잘 다녀왔어요?
    How was your trip?
    Google translate 네. 잠시나마 일상을 벗어나 즐거운 시간을 보냈어요.
    Yeah. for a while, i had a good time outside of my daily routine.
Từ tham khảo 이나마: 썩 마음에 들지 않거나 부족한 조건이지만 아쉬운 대로 인정함을 나타내는 조사.

나마: nama,でも,,,,ч болтугай,dẫu là,แม้ว่าจะ...ก็ตาม, แม้ว่า...ก็ตาม, แม้ทว่า...ก็ตาม,,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침 없는 명사, 대명사, 수사나 부사어 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Sở thích (103)