🌟 안약 (眼藥)

☆☆   Danh từ  

1. 눈병이 났을 때 눈에 넣는 약.

1. THUỐC NHỎ MẮT, THUỐC TRA MẮT: Thuốc nhỏ vào mắt khi mắt có bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안약이 필요하다.
    Need eye drops.
  • Google translate 안약을 넣다.
    Put in eye drops.
  • Google translate 안약을 받다.
    Get eye drops.
  • Google translate 안약을 사용하다.
    Use eye drops.
  • Google translate 안약을 주다.
    Give eye drops.
  • Google translate 눈이 계속 따가웠는데 안약을 넣고 조금 있다 보니 훨씬 편안해졌다.
    My eyes kept stinging, but after a while with eye drops, i felt much more comfortable.
  • Google translate 눈이 빨갛게 충혈되고 가려워서 안과에 갔더니 눈병이 났다며 안약을 처방해 주었다.
    My eyes were red and itchy, so i went to the ophthalmologist and prescribed eye drops, saying i had an eye disease.
  • Google translate 선생님, 제가 어제부터 계속 눈곱이 많이 끼고 가려워요.
    Sir, i've had a lot of eye boogers and itches since yesterday.
    Google translate 우선 안약을 처방해 드릴 테니까 며칠 사용해 보세요.
    I'll prescribe eye drops for you first, so try them for a few days.
Từ đồng nghĩa 눈약(눈藥): 눈병을 낫게 하기 위해 쓰는 약.

안약: eyewash; eyewater,めぐすり【目薬・眼薬】。てんがんざい【点眼剤】,collyre, gouttes ophtalmiques,colirio,غسل العين،,нүдний эм,thuốc nhỏ mắt, thuốc tra mắt,ยาหยอดตา,obat mata, obat tetes mata,глазные капли,眼药,眼药水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안약 (아ː냑) 안약이 (아ː냐기) 안약도 (아ː냑또) 안약만 (아ː냥만)
📚 thể loại: Dược phẩm   Sức khỏe  

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20)