🌟 눈약 (눈 藥)

Danh từ  

1. 눈병을 낫게 하기 위해 쓰는 약.

1. THUỐC NHỎ MẮT: Thuốc dùng để chữa lành bệnh của mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 좋은 눈약.
    Good eye drops.
  • 눈약 한 방울.
    A drop of eye medicine.
  • 눈약을 넣다.
    Add eye drops.
  • 눈약을 사용하다.
    Use eye drops.
  • 눈약을 처방하다.
    Prescribe eye drops.
  • 나는 결막염에 걸려 안과에서 눈약을 처방 받았다.
    I had conjunctivitis and was prescribed eye drops at the ophthalmologist's office.
  • 의사는 눈병 환자의 눈에 눈약을 한 방울 떨어뜨렸다.
    The doctor dropped a drop of eye drops on the eye of a patient with eye disease.
  • 눈약은 어떻게 사용하나요?
    How do i use these eye drops?
    눈에 한두 방울씩 넣고 두세 번 깜빡이세요.
    Put one or two drops in your eyes and blink a couple of times.
Từ đồng nghĩa 안약(眼藥): 눈병이 났을 때 눈에 넣는 약.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈약 (눈냑) 눈약이 (눈냐기) 눈약도 (눈냑또) 눈약만 (눈냥만)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138)