💕 Start: 봄
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 16 ALL : 17
•
봄
:
네 계절 중의 하나로 겨울과 여름 사이의 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA XUÂN: Là một trong bốn mùa, giữa mùa đông và mùa hè.
•
봄기운
:
봄을 느끼게 해 주는 기운이나 느낌.
Danh từ
🌏 KHÔNG KHÍ MÙA XUÂN: Không khí hay cảm giác giúp cảm nhận được mùa xuân đang đến.
•
봄꽃
:
봄에 피는 꽃.
Danh từ
🌏 HOA XUÂN: Hoa nở vào mùa xuân.
•
봄나들이
:
봄날의 아름다움을 즐기려고 가까운 곳에 잠시 외출함. 또는 그 외출.
Danh từ
🌏 SỰ DU XUÂN, SỰ ĐI DẠO MÙA XUÂN, CUỘC ĐI DẠO MÙA XUÂN: Sự đi dạo chốc lát ở nơi gần để thưởng thức vẻ đẹp của ngày xuân. Hoặc chuyến đi như vậy.
•
봄나물
:
봄에 산이나 들에 나는 나물.
Danh từ
🌏 RAU MÙA XUÂN: Rau cỏ mọc trên núi hay ngoài đồng vào mùa xuân.
•
봄날
:
계절이 봄인 날.
Danh từ
🌏 NGÀY XUÂN: Ngày mà mùa là mùa xuân.
•
봄내
:
봄 동안 내내.
Phó từ
🌏 SUỐT MÙA XUÂN: Trong suốt mùa xuân.
•
봄노래
:
봄을 주제로 한 노래.
Danh từ
🌏 BÀI HÁT MÙA XUÂN, KHÚC CA XUÂN: Bài hát với chủ đề mùa xuân.
•
봄맞이
:
봄을 맞는 일. 또는 봄을 맞아서 하는 놀이.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓN XUÂN, TRÒ CHƠI MÙA XUÂN: Việc đón mùa xuân. Hoặc trò chơi để đón chào mùa xuân.
•
봄바람
:
봄에 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ XUÂN: Gió thổi vào mùa xuân.
•
봄볕
:
봄에 내리쬐는 따뜻한 햇볕.
Danh từ
🌏 NẮNG XUÂN: Nắng chiếu ấm áp vào mùa xuân.
•
봄비
:
봄에 내리는 비.
Danh từ
🌏 MƯA XUÂN: Mưa rơi vào mùa xuân.
•
봄빛
:
봄을 느낄 수 있는 경치나 분위기.
Danh từ
🌏 SẮC XUÂN: Bầu không khí hay cảnh vật có thể cảm nhận được mùa xuân.
•
봄소식
(봄 消息)
:
봄이 왔음을 느끼게 하는 여러 가지 자연 현상.
Danh từ
🌏 TÍN HIỆU MÙA XUÂN, DẤU HIỆU MÙA XUÂN: Những hiện tượng tự nhiên làm cho cảm nhận được mùa xuân đã về.
•
봄옷
:
봄에 입는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO MÙA XUÂN, THỜI TRANG XUÂN: Quần áo mặc vào mùa xuân.
•
봄을 타다
:
봄이 되어 입맛을 잃거나 몸이 나른해지고 약해지다.
🌏 BỆNH MÙA XUÂN: Mùa xuân đến ăn uống không ngon hoặc cơ thể bần thần mệt mỏi và yếu đi.
•
봄철
:
계절이 봄인 때.
Danh từ
🌏 MÙA XUÂN: Khoảng thời gian là mùa xuân.
• Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78)