🌟 미화되다 (美化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미화되다 (
미ː화되다
) • 미화되다 (미ː화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 미화(美化): 보기 좋게 꾸밈.
🌷 ㅁㅎㄷㄷ: Initial sound 미화되다
-
ㅁㅎㄷㄷ (
미혹되다
)
: 무엇에 홀려 정신을 똑바로 차리지 못하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ MÊ HOẶC: Trở nên không thể giữ vững được tinh thần vì bị cám dỗ bởi cái gì đó. -
ㅁㅎㄷㄷ (
미화되다
)
: 보기 좋게 꾸며지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÀM ĐẸP: Được tô điểm một cách đẹp mắt. -
ㅁㅎㄷㄷ (
먹혀들다
)
: 설명이나 말 등이 이해되거나 받아들여지다. 또는 변명이나 작전 등의 효력이 작용하다.
Động từ
🌏 CÓ TÍNH THUYẾT PHỤC, CÓ TÁC DỤNG: Sự giải thích hay lời nói được hiểu hoặc được chấp nhận. Hoặc sự biện minh hay tác chiến... phát huy tác dụng. -
ㅁㅎㄷㄷ (
매혹되다
)
: 어떤 것에 마음이 완전히 사로잡히다.
Động từ
🌏 BỊ MÊ HOẶC, BỊ QUYẾN RŨ: Tâm tư bị điều gì đó xâm chiếm hoàn toàn.
• Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43)