🌟 미화되다 (美化 되다)

Động từ  

1. 보기 좋게 꾸며지다.

1. ĐƯỢC LÀM ĐẸP: Được tô điểm một cách đẹp mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미화된 부분.
    The glorified part.
  • Google translate 미화된 세계.
    A glorified world.
  • Google translate 미화되고 이상화되다.
    Beautify and idealize.
  • Google translate 미사여구로 미화되다.
    Be glorified by rhetoric.
  • Google translate 지나치게 미화되다.
    Too glorified.
  • Google translate 나의 학창시절은 추억 속에서 미화되었다.
    My school days were glorified in memory.
  • Google translate 대통령이 한 일은 온갖 미사여구로 미화되어 사람들에게 전해졌다.
    What the president did was glorified by all sorts of rhetoric and passed on to the people.
  • Google translate 최근 발표하신 작품이 평론가들에게 아주 좋은 평가를 받고 있는데요.
    Your recent presentation is very well received by critics.
    Google translate 별것 없는 제 작품이 너무 미화된 것 같아 민망합니다.
    I'm embarrassed that my little work has become so glorified.

미화되다: be beautified,びかされる【美化される】,être embelli, être enjolivé, être idéalisé,embellecerse, idealizarse, decorarse,يتجمّل,сайхан болох, гоё болох,được làm đẹp,ถูกตกแต่งให้สวย, ถูกตกแต่งให้สวยงาม, ถูกตกแต่งให้ดูดี, ถูกเสริมสวย, ถูกทำให้น่าดู, ถูกทำให้น่ามอง,terhias, didandani,украшаться; благоустраиваться; эстетизироваться,被美化,被粉饰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미화되다 (미ː화되다) 미화되다 (미ː화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 미화(美化): 보기 좋게 꾸밈.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255)