🌟 미화되다 (美化 되다)

Động từ  

1. 보기 좋게 꾸며지다.

1. ĐƯỢC LÀM ĐẸP: Được tô điểm một cách đẹp mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미화된 부분.
    The glorified part.
  • 미화된 세계.
    A glorified world.
  • 미화되고 이상화되다.
    Beautify and idealize.
  • 미사여구로 미화되다.
    Be glorified by rhetoric.
  • 지나치게 미화되다.
    Too glorified.
  • 나의 학창시절은 추억 속에서 미화되었다.
    My school days were glorified in memory.
  • 대통령이 한 일은 온갖 미사여구로 미화되어 사람들에게 전해졌다.
    What the president did was glorified by all sorts of rhetoric and passed on to the people.
  • 최근 발표하신 작품이 평론가들에게 아주 좋은 평가를 받고 있는데요.
    Your recent presentation is very well received by critics.
    별것 없는 제 작품이 너무 미화된 것 같아 민망합니다.
    I'm embarrassed that my little work has become so glorified.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미화되다 (미ː화되다) 미화되다 (미ː화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 미화(美化): 보기 좋게 꾸밈.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204)