🌟 간직되다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 간직되다 (
간직뙤다
) • 간직되다 (간직뛔다
)
🗣️ 간직되다 @ Giải nghĩa
- 소장되다 (所藏되다) : 자기의 것으로 소유되어 간직되다.
- 함축되다 (含蓄되다) : 겉으로 드러나지 않고 속에 간직되다.
- 기념되다 (紀念/記念되다) : 훌륭한 인물이나 특별한 일 등이 오래도록 잊히지 않고 마음에 간직되다.
- 서리다 : 어떤 생각이 마음에 깊이 간직되다.
- 보관되다 (保管되다) : 물건이 맡겨져 간직되다.
• Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4)