Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 간직되다 (간직뙤다) • 간직되다 (간직뛔다)
간직뙤다
간직뛔다
Start 간 간 End
Start
End
Start 직 직 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52)