🌟 간직되다

Động từ  

1. 물건이 어떤 장소에 잘 보호되거나 보관되다.

1. ĐƯỢC GIỮ GÌN, ĐƯỢC CẤT GIỮ: Đồ vật được bảo vệ hoặc được bảo quản kĩ ở chỗ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사진이 간직된 앨범.
    An album with photos.
  • 보물이 간직되다.
    Treasures are kept.
  • 예술품이 간직되다.
    Art is kept.
  • 유적이 간직되다.
    Relics are kept.
  • 고스란히 간직되다.
    Be kept intact.
  • 이 절에는 소중한 불교 미술품이 많이 간직되어 있다.
    This temple has many precious buddhist art treasures.
  • 앨범 속에 간직된 사진을 보니 그리운 옛 추억이 떠올랐다.
    Looking at the pictures kept in the album, i remembered old memories.
  • 역사적인 이 도시는 성 주변에도 많은 유적들이 간직되어 있다.
    The historic city also has many ruins around the castle.
  • 역사적 유물이 많이 있는 곳은 어디일까요?
    Where is the place with many historical relics?
    박물관이 아닐까요? 여러 시대의 유물들이 잘 간직되어 있는 곳이니까요.
    Wouldn't it be a museum? it is a well-preserved place of relics from various times.

2. 기억이나 추억 등이 마음속에 깊이 남게 되다.

2. ĐƯỢC GIỮ LẤY, ĐƯỢC GIỮ CHẶT: Kí ức hay hồi ức… được lưu lại sâu sắc trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영원히 간직될 사랑.
    Love to be kept forever.
  • 오래 간직될 감동.
    A long-lasting emotion.
  • 그리움이 간직되다.
    The longing is kept.
  • 추억이 간직되다.
    Memories are kept.
  • 소중히 간직되다.
    Precious.
  • 나는 가슴 깊은 곳에 간직된 어머니에 대한 그리움을 시로 표현하였다.
    I expressed my longing for my mother, who was kept deep in my heart, in poetry.
  • 학창 시절의 수학여행은 오래도록 간직될 추억과 우정을 만들어 주었다.
    School trips during my school days made me memories and friendships to be kept for a long time.
  • 우리 헤어져도 서로 잊지 말아요.
    Don't forget each other even if we break up.
    네, 당신과의 사랑은 제 마음 속에 영원히 간직될 거예요.
    Yes, love with you will be forever in my heart.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간직되다 (간직뙤다) 간직되다 (간직뛔다)


🗣️ 간직되다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52)