🌟 충충하다

Tính từ  

1. 빛깔이나 물이 맑거나 깨끗하지 않고 흐리고 침침하다.

1. U ÁM, ẢM ĐẠM: Màu sắc hay nước không sáng và không sạch, ảm đạm và mờ mịt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 충충한 빛.
    A full light.
  • Google translate 충충한 빛깔.
    A full colour.
  • Google translate 충충한 얼굴.
    Full face.
  • Google translate 충충한 하늘.
    Full sky.
  • Google translate 낯빛이 충충하다.
    Full of face.
  • Google translate 달빛이 충충하다.
    Full of moonlight.
  • Google translate 구름에 가려 달이 밝지 않고 충충하게 보였다.
    The moon looked blurry and full, covered by clouds.
  • Google translate 시냇물이 충충히 괴어 벌레들만 들끊고 있었다.
    The stream was full of worms.
  • Google translate 너희 아버지 어디 아프시니? 얼굴빛이 충충해 보이더라.
    Is your father sick? your face looked so full.
    Google translate 얼마 전에 큰 수술을 받아서 그래요.
    I just had a big surgery.

충충하다: depressingly dark; opaque,さえない【冴えない】。くすんでいる,sombre, opaque, gris, grisâtre,oscuro, sombrío, opaco, grisáceo,أَكْمَد، قاتِم، غامض,бүрхэг, бүүдгэр, ёлтгор, булингартай,u ám, ảm đạm,ขุ่น, ขุ่นมัว, ไม่ใสสะอาด,suram, kusam, gelap, sendu,тусклый; мутный; грязный,混浊,灰暗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충충하다 (충충하다) 충충한 (충충한) 충충하여 (충충하여) 충충해 (충충해) 충충하니 (충충하니) 충충합니다 (충충함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7)