🌟 충충하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 충충하다 (
충충하다
) • 충충한 (충충한
) • 충충하여 (충충하여
) 충충해 (충충해
) • 충충하니 (충충하니
) • 충충합니다 (충충함니다
)
🌷 ㅊㅊㅎㄷ: Initial sound 충충하다
-
ㅊㅊㅎㄷ (
처참하다
)
: 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ THẢM, THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy. -
ㅊㅊㅎㄷ (
촉촉하다
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ƯƠN ƯỚT: Có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
축축하다
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
출출하다
)
: 배고픈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM THẤY ĐÓI: Có cảm giác đói bụng.
• Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7)