🌟 축가 (祝歌)

Danh từ  

1. 축하하기 위해 부르는 노래.

1. BÀI HÁT CHÚC MỪNG: Bài hát được hát để chúc mừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결혼 축가.
    Wedding song.
  • Google translate 축가가 울려 퍼지다.
    The wedding song resounds.
  • Google translate 축가를 듣다.
    Listen to a wedding song.
  • Google translate 축가를 부르다.
    Sing a wedding song.
  • Google translate 축가를 준비하다.
    Prepare a wedding song.
  • Google translate 나의 결혼을 앞두고 동생이 축가를 불러 주겠다고 나섰다.
    Ahead of my wedding, my brother offered to sing me a wedding song.
  • Google translate 우리는 함께 모여 지수의 결혼식에서 부를 축가를 연습했다.
    We got together and practiced singing at jisoo's wedding.
  • Google translate 예식장에는 축가가 울려 퍼지고 신랑과 신부는 서로를 행복한 눈빛으로 바라보았다.
    At the wedding hall the wedding song rang and the bride and groom looked at each other with happy eyes.
  • Google translate 너희 둘이 내 결혼식에서 축가를 불러 줄 수 있겠니?
    Can you two sing me a wedding song at my wedding?
    Google translate 우리 둘이? 우리가 잘할 수 있을까?
    The two of us? can we do well?

축가: congratulatory song; festive song,しゅくか【祝歌】。いわいうた【祝い歌・祝い唄】,chanson de félicitation,canción de felicitaciones,أغنية تهنئة، أغنية مرحة,баярын дуу, талархлын дуу,bài hát chúc mừng,เพลงอวยพร, เพลงแสดงความยินดี,lagu ucapan selamat,поздравительная песня,祝歌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 축가 (축까)

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132)