🌟 축조 (築造)

Danh từ  

1. 돌이나 흙 등을 쌓아 집이나 건물, 성 등을 만듦.

1. SỰ XÂY, SỰ ĐẮP: Sự chất đá hay đất... và tạo nên căn nhà, tòa nhà, thành quách...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성곽의 축조.
    The construction of a castle.
  • Google translate 제방 축조.
    Embankment construction.
  • Google translate 축조 작업.
    Building work.
  • Google translate 축조가 진행되다.
    Build is under way.
  • Google translate 축조를 계획하다.
    Plan construction.
  • Google translate 당시 남자들은 신전이나 왕실의 거대한 축조에 동원되었다.
    At that time men were mobilized for the temple or for the huge construction of the royal family.
  • Google translate 오전부터 방파제 축조가 계속되고 있다.
    Breakwater build-up has continued since the morning.
  • Google translate 이 엄청난 사원의 축조 방법은 아직도 밝혀지지 않고 있다.
    The method of building this massive temple is still unknown.

축조: building; construction,ちくぞう【築造】,édification, établissement, construction,edificación, construcción,بناء، تشييد,барих, босгох,sự xây, sự đắp,การสร้าง, การก่อสร้าง, การก่อตั้ง,,строительство; возведение,筑造,修造,修筑,修建,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 축조 (축쪼)
📚 Từ phái sinh: 축조되다(築造되다): 돌이나 흙 등이 쌓여 집이나 성, 다리 등이 만들어지다. 축조하다(築造하다): 돌이나 흙 등을 쌓아 집이나 성, 다리 등을 만들다.

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8)