🌟 궁금증 (궁금 症)

  Danh từ  

1. 몹시 궁금한 마음.

1. CHỨNG TÒ MÒ, LÒNG TÒ MÒ: Cảm giác rất tò mò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 궁금증이 꼬리를 물다.
    Curious after curious.
  • 궁금증이 나다.
    Curious.
  • 궁금증이 생기다.
    Be curious.
  • 궁금증이 풀리다.
    Question solved.
  • 궁금증을 갖다.
    Be curious.
  • 궁금증을 낳다.
    Arouse curiosity.
  • 궁금증을 드러내다.
    Reveals curiosity.
  • 궁금증을 자아내다.
    Evoke curiosity.
  • 궁금증을 풀다.
    Solve one's curiosity.
  • 궁금증을 해소하다.
    Solve one's curiosity.
  • 사고의 원인이 아직 밝혀지지 않아 궁금증을 더하고 있다.
    The cause of the accident has yet to be determined, adding to the curiosity.
  • 사람들은 유명 배우를 둘러싼 소문들이 사실일지 궁금증을 가졌다.
    People wondered if the rumors surrounding the famous actor were true.
  • 아이는 모르는 문제에 대한 궁금증이 풀릴 때까지 선생님에게 질문을 했다.
    The child asked the teacher a question until the question of the problem he didn't know was answered.
  • 김 박사님은 어떤 계기로 과학자의 길로 접어들게 되셨나요?
    What led you to become a scientist?
    저는 어렸을 때부터 자연 현상에 대해 궁금증과 매력을 느꼈습니다.
    Since i was young, i have been curious and attracted to natural phenomena.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 궁금증 (궁금쯩)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98)