🌟 가공적 (架空的)

Danh từ  

1. 사실이 아닌 것을 거짓이나 상상으로 만들어 낸 것.

1. TÍNH HƯ CẤU: Việc tạo ra điều không phải là sự thật bởi sự giả dối hay tưởng tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가공적인 공간.
    Processing space.
  • Google translate 가공적인 이야기.
    A fictitious story.
  • Google translate 가공적인 인물.
    A fictitious character.
  • Google translate 가공적으로 꾸미다.
    Fabricate.
  • Google translate 가공적으로 만들다.
    Make a process.
  • Google translate 김 감독은 풍부한 상상력을 바탕으로 가공적인 영화를 한 편 제작했다.
    Director kim produced a fictitious film based on his rich imagination.
  • Google translate 이 소설은 가공적으로 만든 이야기라는 것이 믿기지 않을 만큼 매우 현실적이다.
    This novel is so real that it is hard to believe that it is a fictitious story.
  • Google translate 과거와 미래를 왔다 갔다 하는 건 가공적인 세상에서나 가능한 이야기겠지?
    Going back and forth between the past and the future is only possible in a fictitious world, right?
    Google translate 응, 그래도 상상하는 것만으로도 즐겁다.
    Yes, but it's still pleasant just to imagine.

가공적: being fictitious; being fictive,かくうてき【架空的】,(n.) imaginaire, fictif,invención, creación,خيالي,зохиомол, хоосон,tính hư cấu,ที่ปลอมขึ้น, ที่แต่งขึ้น, ที่กุขึ้น, ที่สมมุติขึ้น, ที่ไม่เป็นจริง, ที่จินตนาการขึ้น,fiktif,вымышленный; выдуманный,虚构的,假想的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가공적 (가공적)
📚 Từ phái sinh: 가공(架空): 사실이 아닌 것을 거짓이나 상상으로 만들어 냄.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124)