🌟 구기자 (枸杞子)

Danh từ  

1. 빨갛고 길쭉하며 말려서 차와 약으로 쓰는 구기자나무의 열매.

1. CÂU KỶ TỬ: Một loại quả của cây câu kỷ tử màu đỏ, nhọn phơi khô dùng làm trà hoặc thuốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구기자 뿌리.
    Goozi root.
  • 구기자 진액.
    Gujiza's essence.
  • 구기자의 효능.
    The potter's efficacy.
  • 구기자를 말리다.
    Dry a ball reporter.
  • 간장, 신장을 보호하는 효능이 있는 구기자는 독성이 없어 오용해도 부작용이 없다.
    A ball reporter who has the efficacy of protecting the liver and kidneys is not toxic and has no side effects if misused.
  • 의사는 환자에게 간을 맑게 하는 구기자를 차로 우려 하루에 두세 잔 마실 것을 권했다.
    The doctor advised the patient to drink two or three cups a day by brewing a potter who cleans the liver.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구기자 (구기자)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)