🌟 황망히 (慌忙 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황망히 (
황망히
)
📚 Từ phái sinh: • 황망(慌忙): 마음이 몹시 급하여 어찌할 바를 모르고 허둥지둥하는 면이 있음.
🌷 ㅎㅁㅎ: Initial sound 황망히
-
ㅎㅁㅎ (
현명히
)
: 마음이 너그럽고 슬기로우며 일의 이치에 밝게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HIỂN MINH, MỘT CÁCH SÁNG SUỐT, MỘT CÁCH MINH MẪN: Suy nghĩ thông thoáng, khôn ngoan và phù hợp với logic của sự việc. -
ㅎㅁㅎ (
한문학
)
: 한문을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 HÁN VĂN HỌC: Chuyên ngành nghiên cứu về Hán văn. -
ㅎㅁㅎ (
황망히
)
: 마음이 몹시 급하여 어찌할 바를 모르고 허둥지둥하는 면이 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOANG MANG: Một cách tâm trạng rất gấp gáp, rối bời và không biết phải làm thế nào.
• Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8)