🌟 황망히 (慌忙 히)

Phó từ  

1. 마음이 몹시 급하여 어찌할 바를 모르고 허둥지둥하는 면이 있게.

1. MỘT CÁCH HOANG MANG: Một cách tâm trạng rất gấp gáp, rối bời và không biết phải làm thế nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 황망히 가다.
    Go at a snail's way.
  • Google translate 황망히 걷다.
    Walk in a hurry.
  • Google translate 황망히 나가다.
    Get out in a hurry.
  • Google translate 황망히 떠나다.
    Leave in a hurry.
  • Google translate 황망히 닫다.
    Close hastily.
  • Google translate 내가 들어가자 승규는 나쁜 짓이라도 하다가 들킨 사람처럼 황망히 방을 나섰다.
    When i entered, seung-gyu left the room in a hurry as if he had been caught doing something bad.
  • Google translate 민준이는 황망히 쫓기듯 집을 나왔다.
    Min-joon left the house in a hurry.
  • Google translate 시장은 시민들의 항의가 거세지자 황망히 차로 발걸음을 옮겼다.
    The mayor hurried to his car in the face of mounting protests from the citizens.
  • Google translate 전쟁이 벌어졌다는 소식에 주민들은 황망히 짐을 쌌다.
    Residents packed in a flurry at the news of the war.

황망히: urgently; hurriedly; precipitously,あわただしく【慌ただしく】,urgemment, à la hâte, dans la précipitation,urgentemente, apresuradamente, precipitadamente,مرتبكا,сандран, тэвдэн,một cách hoang mang,อย่างฉุกละหุก, อย่างลุกลี้ลุกลน, อย่างเร่งรีบ, อย่างรีบเร่ง,dengan tergesa-gesa, dengan kebingungan,суетливо,慌忙地,慌慌张张地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황망히 (황망히)
📚 Từ phái sinh: 황망(慌忙): 마음이 몹시 급하여 어찌할 바를 모르고 허둥지둥하는 면이 있음.

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8)