🌟 음용하다 (飮用 하다)

Động từ  

1. 마시는 데 쓰다.

1. DÙNG ĐỂ UỐNG: Dùng vào việc uống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음용하는 차.
    Drinking tea.
  • Google translate 물을 음용하다.
    Drinking water.
  • Google translate 술을 음용하다.
    Drinking alcohol.
  • Google translate 오미자는 차로 음용해도 좋다.
    Omija may drink tea.
  • Google translate 약초를 달인 차를 음용한 후 환자의 병이 나았다.
    The patient recovered from his illness after drinking herbal tea.
  • Google translate 선생님, 국화는 먹을 수 있나요?
    Sir, can you eat chrysanthemums?
    Google translate 네, 말려서 뜨거운 물을 부어 음용하면 몸에 좋습니다.
    Yes, it is good for you to dry and drink hot water.

음용하다: drink,のむ【飲む】。いんようする【飲用する】,s'en servir comme boisson, boire,servir como bebida, poder beberse,يشرب,уух,dùng để uống,ใช้ดื่ม, ใช้เพื่อดื่ม,untuk minum,,饮用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음용하다 (으ː묭하다)
📚 Từ phái sinh: 음용(飮用): 마시는 데 씀. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47)