🌟 중금속 (重金屬)

Danh từ  

1. 철, 금, 백금 등의 무거운 금속.

1. KIM LOẠI NẶNG: Kim loại nặng như sắt, vàng, bạch kim...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중금속 검사.
    Heavy metal inspection.
  • 중금속 검출.
    Heavy metal detected.
  • 중금속 이상.
    Heavy metal abnormality.
  • 중금속 중독.
    Heavy metal poisoning.
  • 중금속에 오염되다.
    Be contaminated with heavy metals.
  • 공장 폐수를 통해 다량의 중금속이 지하수로 유입되고 있다.
    Large quantities of heavy metals are flowing into groundwater through factory wastewater.
  • 체내에 축적된 중금속은 잘 배출되지 않기 때문에 특히 위험하다.
    Heavy metals accumulated in the body are particularly dangerous because they do not discharge well.
  • 어린이들이 사용하는 장난감에서 인체에 유해한 중금속이 검출되었다.
    Heavy metals harmful to the human body were detected in toys used by children.
  • 그 회사 제품 쓰지 않는 게 좋겠어. 중금속 함유량이 허용 기준치를 넘어섰대.
    I'd rather not use the company's products. the heavy metal content exceeded the permissible level.
    정말? 그럼 무해한 다른 제품을 사용해야겠다.
    Really? then i should use another harmless product.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중금속 (중ː금속) 중금속이 (중ː금소기) 중금속도 (중ː금속또) 중금속만 (중ː금송만)

🗣️ 중금속 (重金屬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)