🌟 중금속 (重金屬)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중금속 (
중ː금속
) • 중금속이 (중ː금소기
) • 중금속도 (중ː금속또
) • 중금속만 (중ː금송만
)
🗣️ 중금속 (重金屬) @ Ví dụ cụ thể
- 맹독성 중금속. [맹독성 (猛毒性)]
- 흙이 중금속에 오염되면 중금속 물질은 먹이 연쇄를 타고 인간에게까지 전해진다. [먹이 연쇄 (먹이連鎖)]
- 몸속 중금속. [몸속]
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 중금속
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)