🌟 작동되다 (作動 되다)

Động từ  

1. 기계 등이 움직여 일하다.

1. ĐƯỢC HOẠT ĐỘNG, ĐƯỢC VẬN HÀNH: Máy móc… vận hành làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기계가 작동되다.
    The machine works.
  • Google translate 기기가 작동되다.
    The device is activated.
  • Google translate 냉장고가 작동되다.
    Refrigerator works.
  • Google translate 선풍기가 작동되다.
    The fan is running.
  • Google translate 엔진이 작동되다.
    Engines run.
  • Google translate 엘리베이터가 작동되다.
    The elevator works.
  • Google translate 자동차가 작동되다.
    The car is working.
  • Google translate 카메라가 작동되다.
    The camera is working.
  • Google translate 컴퓨터가 작동되다.
    The computer works.
  • Google translate 바깥은 추웠지만 건물 안은 난방 장치가 작동되어 따뜻하였다.
    It was cold outside but warm inside the building because the heating system was activated.
  • Google translate 이번 자동차 사고는 브레이크가 작동되지 않아 발생한 것으로 밝혀졌다.
    The car accident was found to have been caused by a brake failure.
  • Google translate 왜 힘들게 십 층까지 걸어서 올라왔어?
    Why did you walk all the way up to the tenth floor?
    Google translate 엘리베이터가 작동되지 않아.
    The elevator's not working.

작동되다: run; operate,さどうする【作動する】,fonctionner, marcher, être en opération,operarse,يشتغل,ажиллах, асах,được hoạt động, được vận hành,เดินเครื่อง, ติดเครื่อง,berjalan, berfungsi,работать; функционировать,运转,启动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작동되다 (작똥되다) 작동되다 (작똥뒈다)
📚 Từ phái sinh: 작동(作動): 기계 등이 움직여 일함. 또는 기계 등을 움직여 일하게 함.


🗣️ 작동되다 (作動 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 작동되다 (作動 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42)