🌟 하드웨어 (hardware)
Danh từ
🌷 ㅎㄷㅇㅇ: Initial sound 하드웨어
-
ㅎㄷㅇㅇ (
현대 음악
)
: 제일 차 세계 대전 이후부터 오늘날까지 세계적으로 생겨나고 이루어진 음악.
None
🌏 ÂM NHẠC HIỆN ĐẠI: Âm nhạc được xuất hiện từ sau Đại chiến thế giới lần thứ nhất và lan rộng ra khắp thế giới cho đến tận ngày nay. -
ㅎㄷㅇㅇ (
하드웨어
)
: 컴퓨터를 구성하는 기계 장치의 몸체.
Danh từ
🌏 PHẦN CỨNG: Thân máy của thiết bị máy cấu thành nên máy tính.
• Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92)