🌟 하드웨어 (hardware)

Danh từ  

1. 컴퓨터를 구성하는 기계 장치의 몸체.

1. PHẦN CỨNG: Thân máy của thiết bị máy cấu thành nên máy tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하드웨어 기술.
    Hardware technology.
  • Google translate 하드웨어 성능.
    Hardware performance.
  • Google translate 하드웨어 제조.
    Manufacture of hardware.
  • Google translate 하드웨어가 작동되다.
    Hardware works.
  • Google translate 하드웨어를 개발하다.
    Develop hardware.
  • Google translate 하드웨어를 설치하다.
    Install hardware.
  • Google translate 민준이는 출력을 위해 컴퓨터에 프린트 하드웨어를 설치했다.
    Minjun installed print hardware on his computer for output.
  • Google translate 그 회사는 하드웨어 성능을 향상시켜 속도가 빠른 컴퓨터를 출시했다.
    The company has launched a fast-speed computer that improves hardware performance.
  • Google translate 컴퓨터 소리가 안나요.
    I can't hear the computer.
    Google translate 컴퓨터에 오디오 하드웨어가 없어서 그런 것 같습니다.
    Maybe it's because the computer doesn't have audio hardware.
Từ tham khảo 소프트웨어(software): 컴퓨터나 그와 관련 장치들을 작동을 시키는 데 사용되는 다…

하드웨어: computer hardware,ハードウェア,matériel,hardware,مكوّنات الكمبيوتير,компьютерийн техник ба электрон эд анги,phần cứng,ฮาร์ดแวร์,piranti keras,,硬件,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160)