🌟 하드웨어 (hardware)
Danh từ
🌷 ㅎㄷㅇㅇ: Initial sound 하드웨어
-
ㅎㄷㅇㅇ (
현대 음악
)
: 제일 차 세계 대전 이후부터 오늘날까지 세계적으로 생겨나고 이루어진 음악.
None
🌏 ÂM NHẠC HIỆN ĐẠI: Âm nhạc được xuất hiện từ sau Đại chiến thế giới lần thứ nhất và lan rộng ra khắp thế giới cho đến tận ngày nay. -
ㅎㄷㅇㅇ (
하드웨어
)
: 컴퓨터를 구성하는 기계 장치의 몸체.
Danh từ
🌏 PHẦN CỨNG: Thân máy của thiết bị máy cấu thành nên máy tính.
• Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160)