🌟 실행되다 (實行 되다)

Động từ  

1. 실제로 행해지다.

1. ĐƯỢC THỰC HIỆN, ĐƯỢC TIẾN HÀNH: Được tiến hành trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계획이 실행되다.
    A plan is put into practice.
  • Google translate 명령이 실행되다.
    Command executed.
  • Google translate 약속이 실행되다.
    Commitment executed.
  • Google translate 바로 실행되다.
    Execute immediately.
  • Google translate 원활히 실행되다.
    Go smoothly.
  • Google translate 새로운 의료 정책은 내년부터 실행된다고 한다.
    It is said that the new medical policy will be implemented from next year.
  • Google translate 그런 무리한 계획은 계획대로 실행되기가 어렵다.
    Such an unreasonable plan is difficult to carry out as planned.
  • Google translate 남편분의 금연 약속은 잘 지켜지고 있나요?
    How's your husband's smoking cessation promise coming along?
    Google translate 지금까지는 잘 실행되고 있는데 더 두고 봐야 할 것 같아요.
    So far it's going well, but we'll have to wait and see.
Từ đồng nghĩa 실시되다(實施되다): 어떤 일이나 법, 제도 등이 실제로 행해지다.

실행되다: be practiced; be executed,じっこうされる【実行される】,être exécuté,implementarse, ejecutarse, ponerse en vigencia, entrar en efecto, efectuarse,يتمّ إجراء,хэрэгжих, биелэх,được thực hiện, được tiến hành,ถูกปฏิบัติ, ถูกดำเนินการ,dilakukan, dilaksanakan, dijalankan,осуществляться; исполняться; претворяться; практиковаться,被实行,被实施,

2. 컴퓨터 프로그램이 작동되다.

2. ĐƯỢC KÍCH HOẠT: Chương trình máy vi tính được hoạt động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 프로그램이 실행되다.
    The program runs.
  • Google translate 바로 실행되다.
    Execute immediately.
  • Google translate 자동으로 실행되다.
    To be executed automatically.
  • Google translate 한꺼번에 여러 프로그램이 실행될 경우 컴퓨터 작동 속도가 느려질 수 있다.
    Computer operation may slow down if multiple programs are run at once.
  • Google translate 나는 컴퓨터를 켜면 바이러스 검사 프로그램이 바로 실행되도록 설정해 두었다.
    I have set up the virus scanning program to run as soon as i turn on the computer.
  • Google translate 모르고 컴퓨터 파일을 잘못 건드렸는데 어떡하죠?
    I accidentally touched the wrong computer file. what should i do?
    Google translate 그럼 실행된 것을 취소하는 아이콘을 클릭하세요.
    Then click the icon to cancel the run.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실행되다 (실행되다) 실행되다 (실행뒈다)
📚 Từ phái sinh: 실행(實行): 실제로 행함., 컴퓨터 프로그램을 작동시키는 일.


🗣️ 실행되다 (實行 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 실행되다 (實行 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81)