🌟 허수아비

Danh từ  

1. 곡식을 해치는 새나 짐승을 막기 위해 막대기, 짚, 헝겊 등으로 만들어 논밭에 세우는 사람 모양의 물건.

1. HÌNH NHÂN, HÌNH NỘM: Đồ vật có hình dáng như con người được làm bằng que, rơm, vải rồi dặt ở đồng ruộng để ngăn chim hoặc thú phá hoại ngũ cốc lương thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논밭의 허수아비.
    Scarecrow in paddy fields.
  • 팔 벌린 허수아비.
    Scarecrow with open arms.
  • 허수아비가 새들을 쫓다.
    Scarecrow chases birds.
  • 허수아비가 서 있다.
    The scarecrow is standing.
  • 허수아비를 세우다.
    Erect a scarecrow.
  • 할아버지는 새들을 쫓기 위해 밭 한가운데에 허수아비를 세우셨다.
    Grandpa put a scarecrow in the middle of the field to chase the birds.
  • 한밤중에 논에 서 있는 허수아비를 보고는 사람인 줄 알고 깜짝 놀랐다.
    When i saw a scarecrow standing on a rice field in the middle of the night, i was surprised to think it was a man.

2. (비유적으로) 자신의 역할을 하지 못하고 자리만 차지하고 있는 사람.

2. BÙ NHÌN: (cách nói ẩn dụ) Người không thực hiện vai trò của mình mà chỉ chiếm vị trí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 허수아비 노릇.
    Being a scarecrow.
  • 허수아비 신세.
    I'm a scarecrow.
  • 허수아비가 되다.
    Become a scarecrow.
  • 허수아비를 세우다.
    Erect a scarecrow.
  • 허수아비로 만들다.
    Turn into a scarecrow.
  • 사장은 허수아비에 불과하고 회사의 실권은 모두 부사장이 장악하고 있다.
    The president is nothing but a scarecrow and all the company's real power is controlled by the vice president.
  • 회장이 된 유민이는 자신이 능력도 없이 자리만 차지하는 허수아비 같다는 생각이 들었다.
    Yu-min, who became chairman, thought he was like a scarecrow who took up a seat without any ability.
  • 김 선생이 이번에 새 대표로 선출됐다면서요?
    I heard mr. kim has been elected as the new leader.
    그래 봐야 허수아비 대표인걸요.
    That's the scarecrow representative.

3. (비유적으로) 자기의 생각이나 의견 없이 남이 시키는 대로 행동하는 사람.

3. CON RỐI: (cách nói ẩn dụ) Người hành động theo sự chỉ đạo của người khác chứ không có suy nghĩ hay ý kiến của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 허수아비 역할.
    The role of a scarecrow.
  • 허수아비 왕.
    The scarecrow king.
  • 허수아비가 되다.
    Become a scarecrow.
  • 허수아비를 세우다.
    Erect a scarecrow.
  • 허수아비로 만들다.
    Turn into a scarecrow.
  • 민수는 어머니의 말에 무조건 따르는 허수아비였다.
    Minsu was a scarecrow who obeyed his mother unconditionally.
  • 어린 나이에 왕이 된 그는 신하들의 허수아비 역할만 하였다.
    Being king at an early age, he only acted as a scarecrow for his subjects.
  • 네 생각이란 건 없니? 언제까지 부모님의 허수아비로 살 거야?
    Do you have any idea? how long are you going to live as your parents' scarecrow?
    부모님 말씀이 다 맞는데, 뭐.
    My parents are all right.
Từ đồng nghĩa 꼭두각시: 한국의 전통 인형극에 등장하는 인형., (비유적으로) 남이 시키는 대로 하는 …
Từ đồng nghĩa 로봇(robot): 사람의 전체 모습이나 몸의 한 부위와 비슷하게 만들어서 사람이 하는 …
Từ đồng nghĩa 바지저고리: 바지와 저고리., (놀리는 말로) 능력이나 자기의 주장이 있는 의견이 전혀 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허수아비 (허수아비)

🗣️ 허수아비 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Du lịch (98) Hẹn (4) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99)