🌟 바지저고리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바지저고리 (
바지저고리
)
🗣️ 바지저고리 @ Ví dụ cụ thể
- 바지저고리 한 벌. [벌]
🌷 ㅂㅈㅈㄱㄹ: Initial sound 바지저고리
-
ㅂㅈㅈㄱㄹ (
바지저고리
)
: 바지와 저고리.
Danh từ
🌏 BAJIJEOGORI; QUẦN ÁO JEOGORI: Quần và áo jeogori.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78)