Danh từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바지저고리 (바지저고리)
바지저고리
Start 바 바 End
Start
End
Start 지 지 End
Start 저 저 End
Start 고 고 End
Start 리 리 End
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121)