🌟 로보트 (robot)

Danh từ  

1. → 로봇

1.


로보트: ,

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Gọi món (132)