🌟 로보트 (robot)
Danh từ
🌷 ㄹㅂㅌ: Initial sound 로보트
-
ㄹㅂㅌ (
로보트
)
: → 로봇
Danh từ
🌏 -
ㄹㅂㅌ (
로부터
)
: 어떤 행동이나 사건의 출발점이 되거나 그것이 비롯되는 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 TỪ: Trợ từ thể hiện việc trở thành xuất phát điểm của hành động hay sự kiện nào đó hoặc là đối tượng được bắt đầu từ hành động, sự kiện đó
• Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132)