🌟 로보트 (robot)
Danh từ
🌷 ㄹㅂㅌ: Initial sound 로보트
-
ㄹㅂㅌ (
로보트
)
: → 로봇
Danh từ
🌏 -
ㄹㅂㅌ (
로부터
)
: 어떤 행동이나 사건의 출발점이 되거나 그것이 비롯되는 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 TỪ: Trợ từ thể hiện việc trở thành xuất phát điểm của hành động hay sự kiện nào đó hoặc là đối tượng được bắt đầu từ hành động, sự kiện đó
• Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43)