🌟 로보트 (robot)

Danh từ  

1. → 로봇

1.


로보트: ,

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43)