🌟 로보트 (robot)

Danh từ  

1. → 로봇

1.


Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23)