🌟 인조인간 (人造人間)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인조인간 (
인조인간
)
🌷 ㅇㅈㅇㄱ: Initial sound 인조인간
-
ㅇㅈㅇㄱ (
여주인공
)
: 소설, 영화, 연극, 드라마 등에서 중심이 되는 역할을 하는 여자.
Danh từ
🌏 NHÂN VẬT NỮ CHÍNH: Người nữ đảm nhận vai chính trong tiểu thuyết, phim điện ảnh, kịch hay phim truyền hình. -
ㅇㅈㅇㄱ (
언중유골
)
: 말 속에 뼈가 있다는 뜻으로, 평범한 말 속에 속뜻이 있다는 말.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI CÓ ẨN Ý: Sự có ẩn ý trong lời nói bình thường. -
ㅇㅈㅇㄱ (
인조인간
)
: 인간과 비슷한 모습을 하고 움직이기도 하고 말도 하는 기계.
Danh từ
🌏 RÔ BỐT, NGƯỜI MÁY: Loại máy móc có hình dáng giống với con người, có thể di chuyển và nói được.
• Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Thể thao (88)