🌟 인조인간 (人造人間)

Danh từ  

1. 인간과 비슷한 모습을 하고 움직이기도 하고 말도 하는 기계.

1. RÔ BỐT, NGƯỜI MÁY: Loại máy móc có hình dáng giống với con người, có thể di chuyển và nói được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영화 속 인조인간.
    Artificial human in the movie.
  • Google translate 인조인간이 나타나다.
    Artificial human emerges.
  • Google translate 인조인간이 출현하다.
    Artificial humans emerge.
  • Google translate 인조인간이 탄생하다.
    Artificial humans are born.
  • Google translate 인조인간을 개발하다.
    Develop artificial man.
  • Google translate 인조인간을 만들다.
    Make an artificial man.
  • Google translate 과학자들은 사람의 말도 알아들을 수 있는 인조인간을 개발 중이다.
    Scientists are developing artificial human beings who can understand human speech.
  • Google translate 김 감독은 초능력을 가진 인조인간이 지구를 정복하는 공상 과학 영화를 만들었다.
    Kim made a sci-fi film in which a superhuman with supernatural powers conquers the earth.
  • Google translate 과학자들이 인간처럼 걸어 다니고 말도 할 수 있는 로봇을 만들어 냈대.
    Scientists have created robots that can walk and talk like humans.
    Google translate 머지않아 인조인간도 만들어지겠네.
    In the near future, artificial humans will be created.
Từ đồng nghĩa 로봇(robot): 사람의 전체 모습이나 몸의 한 부위와 비슷하게 만들어서 사람이 하는 …

인조인간: robot; mechanical man,じんぞうにんげん【人造人間】,robot, automate (à figure humaine), androïde,autómata, androide,إنسان آلي,хиймэл хүн, робот,rô bốt, người máy,หุ่นยนต์, มนุษย์กล,robot, cyborg, android,искусственный человек,机器人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인조인간 (인조인간)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28)