🌟 인조인간 (人造人間)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인조인간 (
인조인간
)
🌷 ㅇㅈㅇㄱ: Initial sound 인조인간
-
ㅇㅈㅇㄱ (
여주인공
)
: 소설, 영화, 연극, 드라마 등에서 중심이 되는 역할을 하는 여자.
Danh từ
🌏 NHÂN VẬT NỮ CHÍNH: Người nữ đảm nhận vai chính trong tiểu thuyết, phim điện ảnh, kịch hay phim truyền hình. -
ㅇㅈㅇㄱ (
언중유골
)
: 말 속에 뼈가 있다는 뜻으로, 평범한 말 속에 속뜻이 있다는 말.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI CÓ ẨN Ý: Sự có ẩn ý trong lời nói bình thường. -
ㅇㅈㅇㄱ (
인조인간
)
: 인간과 비슷한 모습을 하고 움직이기도 하고 말도 하는 기계.
Danh từ
🌏 RÔ BỐT, NGƯỜI MÁY: Loại máy móc có hình dáng giống với con người, có thể di chuyển và nói được.
• Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)