Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탄생하다 (탄ː생하다) 📚 Từ phái sinh: • 탄생(誕生): 사람이 태어남., 기관이나 조직, 제도 등이 새로 생김.
탄ː생하다
Start 탄 탄 End
Start
End
Start 생 생 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88)