🌟 생명체 (生命體)

  Danh từ  

1. 생명이 있는 물체.

1. SINH VẬT: Vật thể có sự sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다양한 생명체.
    Any of various creatures.
  • 생명체의 기원.
    The origin of life.
  • 생명체가 살다.
    Living things.
  • 생명체가 존재하다.
    Life exists.
  • 생명체를 발견하다.
    Discover life.
  • 물은 모든 생명체에게 필수적이다.
    Water is essential to all living things.
  • 과학자들은 화성에 생명체가 존재하는지를 연구하고 있다.
    Scientists are studying whether life exists on mars.
  • 죽지 않고 영원히 살 수 있을까?
    Can i live forever without dying?
    모든 생명체는 언젠가 죽게 마련이야.
    All living things are bound to die one day.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생명체 (생명체)
📚 thể loại: Chế độ xã hội  


🗣️ 생명체 (生命體) @ Giải nghĩa

🗣️ 생명체 (生命體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47)