🌟 다세포 (多細胞)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다세포 (
다세포
)
🌷 ㄷㅅㅍ: Initial sound 다세포
-
ㄷㅅㅍ (
다수파
)
: 어떤 모임이나 단체 등에서 의견이 갈릴 때 더 많은 수를 차지하는 쪽.
Danh từ
🌏 PHE ĐA SỐ: Phía chiếm số đông hơn khi ý kiến bị chia tách ra trong tổ chức hay đoàn thể nào đó. -
ㄷㅅㅍ (
도시풍
)
: 도시의 생활이나 문화를 느끼게 해 주는 분위기.
Danh từ
🌏 PHONG CÁCH THÀNH THỊ, KIỂU THÀNH THỊ: Bầu không khí mang lại cảm nhận về văn hoá hay sinh hoạt của đô thị. -
ㄷㅅㅍ (
다세포
)
: 여러 세포로 되어 있는 것.
Danh từ
🌏 ĐA BÀO, TẾ BÀO CHUỖI: Cái được tạo nên bởi nhiều tế bào. -
ㄷㅅㅍ (
단세포
)
: 하나의 세포로 이루어진 생물.
Danh từ
🌏 ĐƠN BÀO: Sinh vật được tạo nên bởi một tế nào.
• Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)