🌟 도시풍 (都市風)

Danh từ  

1. 도시의 생활이나 문화를 느끼게 해 주는 분위기.

1. PHONG CÁCH THÀNH THỊ, KIỂU THÀNH THỊ: Bầu không khí mang lại cảm nhận về văn hoá hay sinh hoạt của đô thị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도시풍의 옷.
    Urban style clothes.
  • Google translate 도시풍의 장신구.
    Urban-style ornaments.
  • Google translate 도시풍의 건물.
    A city-style building.
  • Google translate 도시풍의 차림.
    Dressed in urban style.
  • Google translate 그녀는 도시풍의 세련된 옷을 즐겨 입는다.
    She enjoys wearing stylish urban clothes.
  • Google translate 작은 서류 가방이나 넥타이 등 도시풍의 소품들은 대도시 직장인의 이미지를 떠올리게 한다.
    Urban style props, such as small briefcases and ties, remind you of the image of a big city office worker.
  • Google translate 승규 씨는 도시풍 스타일을 좋아하시는 것 같아요.
    Seung-gyu seems to like the urban style.
    Google translate 단정하면서도 세련되게 입으려고 노력하다보니 그렇게 보이나 봐요.
    I guess that's what it looks like when you try to dress neat and stylish.

도시풍: being urban,としふう【都市風】。とかいてき【都会的】。アーバン,(n.) urbain, citadin,paisaje urbano,المناخ المدني,хотын үзэмж,phong cách thành thị, kiểu thành thị,ความเป็นเมือง, ความเป็นเมืองหลวง, แบบในเมือง, แบบคนเมือง, วิถีคนเมือง,kekotaan,городская атмосфера; городской дух,都市风格,都市风,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도시풍 (도시풍)

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20)