🌟 도시풍 (都市風)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도시풍 (
도시풍
)
🌷 ㄷㅅㅍ: Initial sound 도시풍
-
ㄷㅅㅍ (
다수파
)
: 어떤 모임이나 단체 등에서 의견이 갈릴 때 더 많은 수를 차지하는 쪽.
Danh từ
🌏 PHE ĐA SỐ: Phía chiếm số đông hơn khi ý kiến bị chia tách ra trong tổ chức hay đoàn thể nào đó. -
ㄷㅅㅍ (
도시풍
)
: 도시의 생활이나 문화를 느끼게 해 주는 분위기.
Danh từ
🌏 PHONG CÁCH THÀNH THỊ, KIỂU THÀNH THỊ: Bầu không khí mang lại cảm nhận về văn hoá hay sinh hoạt của đô thị. -
ㄷㅅㅍ (
다세포
)
: 여러 세포로 되어 있는 것.
Danh từ
🌏 ĐA BÀO, TẾ BÀO CHUỖI: Cái được tạo nên bởi nhiều tế bào. -
ㄷㅅㅍ (
단세포
)
: 하나의 세포로 이루어진 생물.
Danh từ
🌏 ĐƠN BÀO: Sinh vật được tạo nên bởi một tế nào.
• Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20)