🌟 -체 (體)

  Phụ tố  

1. ‘몸’의 뜻을 더하는 접미사.

1. THỂ: Hậu tố thêm nghĩa "cơ thể".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건강체
    Healthy body.
  • Google translate 변사체
    A dead body.
  • Google translate 익사체
    Drowned body.
  • Google translate 인격체
    Personality.

-체: -che,たい【体】,,,,,thể,ร่างกาย..., ตัว...,tubuh, badan, gaya,,(无对应词汇),

2. ‘일정한 상태나 형태를 가진 물질’의 뜻을 더하는 접미사.

2. THỂ: Hậu tố thêm nghĩa "vật chất mang hình thái hoặc trạng thái nhất định".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결정체
    Crystal.
  • Google translate 구성체
    Composition.
  • Google translate 다면체
    Polyhedron.
  • Google translate 매개체
    Medium.
  • Google translate 발광체
    Luminescence.
  • Google translate 병원체
    Pathogen.
  • Google translate 복합체
    Complex.
  • Google translate 생명체
    Life.
  • Google translate 생물체
    Biologicals.
  • Google translate 수정체
    Revision.
  • Google translate 염색체
    Chromosome.
  • Google translate 유기체
    Organisms.

3. ‘일정한 체계를 가진 조직’의 뜻을 더하는 접미사.

3. THỂ: Hậu tố thêm nghĩa ""tổ chức có hệ thống nhất định"".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결합체
    Combination.
  • Google translate 공동체
    Community.
  • Google translate 기업체
    Enterprise.
  • Google translate 사업체
    Business.
  • Google translate 산업체
    Industries.
  • Google translate 중심체
    Central body.
  • Google translate 협력체
    Collaboration.

4. ‘글씨에 나타나는 일정한 방식이나 격식’의 뜻을 더하는 접미사.

4. THỂ: Hậu tố thêm nghĩa "phương thức hay cách thức nhất định thể hiện ở chữ viết".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고딕체
    Gothic.
  • Google translate 글씨체
    Handwriting.
  • Google translate 글자체
    Characters.
  • Google translate 필기체
    Cursive handwriting.
  • Google translate 활자체
    Typeface.

5. ‘글을 표현하는 방식이나 형식’의 뜻을 더하는 접미사.

5. THỂ: Hậu tố thêm nghĩa "hình thức hay phương thức thể hiện câu chữ".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간결체
    Simplified.
  • Google translate 격식체
    Formula.
  • Google translate 구어체
    Colloquial style.
  • Google translate 대화체
    Dialogues.
  • Google translate 독백체
    Monologue.
  • Google translate 만연체
    A pervasive body.
  • Google translate 문어체
    Literary style.
  • Google translate 서간체
    Western font.

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98)