🌟 기인하다 (起因 하다)
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기인하다 (
기인하다
)
🗣️ 기인하다 (起因 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 일차적으로 기인하다. [일차적 (一次的)]
- 이타에 기인하다. [이타 (利他)]
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 기인하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28)