🌟 기인하다 (起因 하다)

  Động từ  

1. 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.

1. KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방심에서 기인하다.
    Be caused by carelessness.
  • 부진에서 기인하다.
    Caused by sluggishness.
  • 불화에서 기인하다.
    Originate from dissension.
  • 부주의에 기인하다.
    Be attributed to carelessness.
  • 자존심에 기인하다.
    Caused by pride.
  • 그 교통사고는 운전자의 음주 운전에 기인한 것으로 결론이 났다.
    It was concluded that the traffic accident was caused by the drunk driving of the driver.
  • 얼마 전 일어난 산불은 담배꽁초를 아무데나 버린 한 등산객의 부주의에서 기인하였다.
    The recent forest fire was caused by the carelessness of a hiker who threw away his cigarette butts anywhere.
  • 김 교수님, 이 지역의 땅값이 크게 오른 원인이 무엇이라고 보십니까?
    Professor kim, what do you think is the cause of the sharp rise in land prices in this area?
    저는 이 현상이 관청의 이전에서 기인했다고 생각합니다.
    I think this was caused by the relocation of government offices.
Từ đồng nghĩa 말미암다: 어떤 사물이나 현상 등이 원인이나 이유가 되다., 어떤 곳을 거쳐 오다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기인하다 (기인하다)

🗣️ 기인하다 (起因 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28)