🌟 속력 (速力)

  Danh từ  

1. 물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기의 크기. 또는 그런 빠르기를 이루는 힘.

1. TỐC LỰC: Sự chuyển động của vật thể hoặc sự tiến hành công việc nhanh chóng. Hoặc sức mạnh đạt được tốc độ nhanh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 속력 측정.
    Speed measurement.
  • 속력이 느리다.
    Slow in speed.
  • 속력이 빠르다.
    Speedy.
  • 속력을 가하다.
    Apply speed.
  • 속력을 내다.
    Speed up.
  • 속력을 늘리다.
    Speed up.
  • 속력을 늦추다.
    Slow down.
  • 속력을 올리다.
    Speed up.
  • 항해하던 배는 부두에 정박하기 위해 속력을 늦추기 시작했다.
    The sailing ship began to slow down to dock.
  • 지수의 새 자동차는 최대 시속 삼백 킬로미터까지 속력을 낼 수 있다.
    The new car on the index can speed up to 300 kilometers per hour.
  • 너 너무 빨리 운전하는 거 아니야?
    Aren't you driving too fast?
    그래? 그럼 속력을 좀 줄일게.
    Yeah? then i'll slow down a bit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속력 (송녁) 속력이 (송녀기) 속력도 (송녁또) 속력만 (송녕만)
📚 thể loại: Tốc độ   Thể thao  


🗣️ 속력 (速力) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121)