🌟 -력 (力)

☆☆   Phụ tố  

1. ‘능력’ 또는 ‘힘’의 뜻을 더하는 접미사.

1. NĂNG LỰC, SỨC MẠNH, SỨC: Hậu tố thêm nghĩa "năng lực" hoặc "sức mạnh".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제력
    Economic power.
  • Google translate 군사력
    Military forces.
  • Google translate 생활력
    Living power.

-력: -ryeok,りょく・りき【力】,,,,,năng lực, sức mạnh, sức,ความสามารถทาง..., กำลังทาง...,kekuatan, kemampuan, daya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)